Dung dịch làm ẩm là gì?
Dung dịch làm ẩm là hỗn hợp gồm nước và các hóa chất đặc biệt được sử dụng để làm ướt các vùng không in trên bản kẽm, giúp chúng không bắt mực in.
🧪 Thành phần chính của dung dịch làm ẩm
-
Nước (Water)
-
Thành phần chính (chiếm 85–95%).
-
Thường là nước đã xử lý (lọc mềm, khử ion, ổn định độ pH).
-
-
Glycerin hoặc Propylene Glycol
-
Giúp giữ ẩm, chống bay hơi nhanh.
-
-
Acid (thường là phosphoric acid hoặc citric acid)
-
Tạo môi trường pH axit (~4.8–5.5).
-
Ổn định lớp oxit trên bản kẽm để không bị bắt mực.
-
-
Muối đệm (buffer)
-
Ổn định pH lâu dài, tránh dao động trong quá trình in.
-
-
Chất làm ướt (wetting agent) – thường là isopropanol (IPA) hoặc chất thay thế
-
Giảm sức căng bề mặt, giúp dung dịch lan đều trên bản kẽm.
-
-
Chất diệt khuẩn / nấm mốc
-
Ngăn chặn vi khuẩn phát triển trong hệ thống nước.
-
-
Chất chống gỉ (cho máy móc)
-
Tránh ăn mòn trục lô, ống dẫn…
-
🛠️ Vai trò của dung dịch làm ẩm
| Vai trò chính | Giải thích |
|---|---|
| 1. Làm ướt vùng không in | Giúp mực không bám lên phần trắng của bản in |
| 2. Ổn định bản kẽm | Bảo vệ lớp oxit nhôm, tránh ăn mòn, tăng tuổi thọ bản |
| 3. Hỗ trợ kiểm soát độ pH | Đảm bảo sự ổn định của mực và chất lượng bản in |
| 4. Làm sạch bề mặt bản | Cuốn trôi bụi bẩn nhỏ, tạp chất trong quá trình in |
⚠️ Những vấn đề thường gặp nếu dung dịch làm ẩm không đúng chuẩn
| Hiện tượng | Nguyên nhân liên quan đến dung dịch làm ẩm |
|---|---|
| Mực ăn vào vùng không in (bẩn nền) | Dung dịch không đủ acid, không đủ ẩm |
| Mực khó bắt vào vùng in | pH quá thấp hoặc có dư ẩm |
| Ăn mòn bản kẽm nhanh | Dung dịch quá acid hoặc nước chưa xử lý |
| Có mùi hôi, nấm trong bình nước | Thiếu chất diệt khuẩn hoặc nước để lâu |
🧪 Chỉ số cần kiểm soát khi dùng dung dịch làm ẩm
| Thông số | Giá trị khuyến nghị |
|---|---|
| pH | 4.8 – 5.5 |
| Độ dẫn điện | 800 – 2000 µS/cm (tùy công thức) |
| Nhiệt độ nước | 8 – 12°C nếu có làm lạnh |
| Tỷ lệ pha dung dịch | 2 – 5% tùy theo loại dung dịch và nhà sản xuất |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.